Từ "audio-visual method" (phương pháp nghe nhìn) là một phương pháp giảng dạy sử dụng cả âm thanh và hình ảnh để hỗ trợ việc học tập. Phương pháp này rất hiệu quả trong việc giúp người học tiếp thu kiến thức một cách sinh động và dễ hiểu hơn.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"The teacher used the audio-visual method to teach English, showing videos and playing recordings."
(Giáo viên đã sử dụng phương pháp nghe nhìn để dạy tiếng Anh, trình chiếu video và phát các bản ghi âm.)
"By employing the audio-visual method in the classroom, educators can enhance students' engagement and comprehension of complex topics."
(Bằng cách áp dụng phương pháp nghe nhìn trong lớp học, các giáo viên có thể nâng cao sự tham gia và khả năng hiểu biết của học sinh về các chủ đề phức tạp.)
Biến thể của từ:
Audio: Âm thanh
Visual: Hình ảnh
Method: Phương pháp
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Multimedia approach: Tiếp cận đa phương tiện - phương pháp này cũng sử dụng nhiều hình thức truyền thông khác nhau, bao gồm âm thanh và hình ảnh.
Interactive learning: Học tập tương tác - phương pháp này khuyến khích sự tham gia của học sinh thông qua hoạt động và tương tác.
Cách sử dụng nâng cao:
Audio-visual aids: Vật liệu hỗ trợ nghe nhìn - các công cụ như video, hình ảnh, bản ghi âm, giúp nâng cao hiệu quả dạy học.
Audio-visual education: Giáo dục nghe nhìn - một lĩnh vực nghiên cứu về cách mà âm thanh và hình ảnh có thể cải thiện việc học tập.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
"Catch someone's eye": Gây sự chú ý - thường dùng khi nói về hình ảnh thu hút sự chú ý của người học.
"Sound out": Khảo sát ý kiến hoặc cảm nhận của ai đó về một vấn đề, có thể áp dụng trong việc thu thập phản hồi về phương pháp giảng dạy.
Kết luận:
Phương pháp nghe nhìn rất phổ biến trong giáo dục hiện đại, đặc biệt trong việc dạy ngôn ngữ. Việc sử dụng âm thanh và hình ảnh giúp người học dễ dàng tiếp thu và nhớ lâu hơn.